--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jack ladder chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
affirmative
:
khẳng định; quả quyếtan affirmative answer câu trả lời khẳng định
+
necessitous
:
nghèo túng, túng bấnto be in necessitous circumstance sống trong hoàn cảnh nghèo túng
+
scoriaceous
:
giống xỉ, như xỉ
+
apprenticed
:
bị ràng buộc bởi giao kèo, hợp đồng
+
condemnable
:
có thể kết án được, có thể lên án được